Từ điển Trần Văn Chánh
怗 - chiêm
【怗懘】 chiêm sí [zhanchì] (văn) Thanh âm không hài hoà.

Từ điển Trần Văn Chánh
怗 - thiếp
(văn) ① Phục tùng, dẹp yên; ② Yên ổn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
怗 - siêm
Xem Siêm sế 怗懘 — Một âm khác là Thiếp. Xem Thiếp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
怗 - thiếp
Yên lặng — Thuận theo. Bằng lòng.


怗懘 - siêm sế ||